xót dạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xót dạ+ verb
- to suffer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xót dạ"
- Những từ có chứa "xót dạ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
commiserate deplore remorse lament pity compassionate mourn hard-hearted commiseration unmercifulness more...
Lượt xem: 519